Từ điển Thiều Chửu
胭 - yên
① Cùng nghĩa với chữ yết 咽. ||② Yên chi Yên chi 燕脂 phấn, đàn bà dùng để làm dáng. Nguyên viết là 燕支. Có khi viết là 胭脂 hay 臙脂. Tục gọi tắt là chi 脂, như chi phấn 脂粉 phấn sáp.

Từ điển Trần Văn Chánh
胭 - yên
Như 咽 (bộ 口); ② 【胭脂】yên chi [yanzhi] Son (thoa má, môi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
胭 - yên
Cổ họng — Xem Yên chi 胭脂.


胭脂 - yên chi || 胭脂虎 - yên chi hổ ||